--

bỏ thầu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ thầu

+ verb  

  • To tender
    • bỏ thầu xây một cái cầu
      to tender for the construction of a bridge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ thầu"
Lượt xem: 625